Characters remaining: 500/500
Translation

lạnh lạnh

Academic
Friendly

Từ "lạnh lạnh" một từ miêu tả cảm giác về nhiệt độ, thường được dùng để chỉ thời tiết hoặc không khí. "Lạnh" có nghĩakhông ấm, có thể khiến cho người cảm thấy se lạnh. Khi thêm từ "lạnh" một lần nữa thành "lạnh lạnh", thì nhấn mạnh rằng cảm giác lạnh đó không chỉ đơn thuần lạnh có thể hơi nhẹ nhàng hơn, tạo cảm giác dễ chịu hơn.

Định nghĩa:
  • Lạnh lạnh: Từ này thường được dùng để diễn tả thời tiết không quá lạnh nhưng vẫn cảm giác lạnh, như khi trời gió nhẹ hoặc vào buổi sáng sớm.
dụ sử dụng:
  1. Thời tiết:

    • "Hôm nay trời lạnh lạnh, mình nên mặc áo khoác."
    • "Buổi sáng ra ngoài, cảm giác lạnh lạnh làm mình tỉnh táo hơn."
  2. Cảm giác:

    • "Nước trong hồ lạnh lạnh, nhưng vẫn thích tắm."
    • "Gió thổi qua làm không khí lạnh lạnh, thật dễ chịu."
Cách dùng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "lạnh lạnh" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc nhẹ nhàng, dụ:
    • "Cái se lạnh của mùa thu làm lòng người trở nên trầm , lạnh lạnh như những kỷ niệm xưa."
Phân biệt các biến thể:
  • Lạnh: Chỉ đơn thuần cảm giác không ấm, có thể rất lạnh.
  • Lạnh lạnh: Nhấn mạnh cảm giác lạnh nhưng không quá mạnh, thường mang cảm giác dễ chịu hơn.
Từ gần giống:
  • Mát mát: Chỉ cảm giác mát mẻ, không nóng, có thể dùng trong trường hợp thời tiết hay nước.
  • Se lạnh: Tương tự như "lạnh lạnh", nhưng thường dùng để mô tả cảm giác lạnh nhẹ hơn, thường vào buổi tối hoặc sáng sớm.
Từ đồng nghĩa:
  • Mát lạnh: Cảm giác lạnh nhưng không quá lạnh, thường dùng để miêu tả thời tiết dễ chịu.
  • Lạnh lẽo: Cảm giác lạnh hơn, thường mang hơi hướng tiêu cực, không thoải mái.
Từ liên quan:
  • Thời tiết: Liên quan đến sự biến đổi của nhiệt độ.
  • Cảm giác: Tất cả các từ miêu tả cảm xúc về nhiệt độ đều liên quan đến nhau.
  1. Nh. Lành lạnh: Trời lạnh lạnh.

Words Containing "lạnh lạnh"

Comments and discussion on the word "lạnh lạnh"